Có 2 kết quả:

革出山門 gé chū shān mén ㄍㄜˊ ㄔㄨ ㄕㄢ ㄇㄣˊ革出山门 gé chū shān mén ㄍㄜˊ ㄔㄨ ㄕㄢ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to excommunicate (from a Buddhist monastery)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to excommunicate (from a Buddhist monastery)

Bình luận 0