Có 2 kết quả:
革出山門 gé chū shān mén ㄍㄜˊ ㄔㄨ ㄕㄢ ㄇㄣˊ • 革出山门 gé chū shān mén ㄍㄜˊ ㄔㄨ ㄕㄢ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to excommunicate (from a Buddhist monastery)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to excommunicate (from a Buddhist monastery)
Bình luận 0